Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪr/

Tính từ sửa

dire /ˈdɑɪr/

  1. Thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng.
    with dire crueltry — với sự tàn bạo kinh khủng
  2. (BrE, thông tục) dở tệ
    The acting was dire. - Diễn xuất chán lắm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

se dire tự động từ /diʁ/

  1. Tự nhủ.
  2. Tự cho là.
    Il se dit sage — nó tự cho là khôn ngoan

Tham khảo sửa