Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.pi.ty.le/

Nội động từ sửa

capituler nội động từ /ka.pi.ty.le/

  1. Đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa