fléchir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fle.ʃiʁ/
Ngoại động từ
sửafléchir ngoại động từ /fle.ʃiʁ/
- Gấp lại, bẻ cong.
- Fléchir l’avant-bras — gấp cánh tay lại
- Làm xiêu, làm dịu.
- Fléchir ses juges — làm xiêu lòng thẩm phán
- Fléchir la colère de quelqu'un — làm cho ai bớt giận
- fléchir le genou — qụy lụy
Nội động từ
sửafléchir nội động từ /fle.ʃiʁ/
- Oằn, còng.
- Fléchir sous le fardeau — còng lưng vì đồ nặng
- Poutre qui fléchit — cái xà oằn xuống
- Núng thế, yếu đi.
- Troupe qui fléchit — đội quân núng thế
- Chịu khuất phục.
- Il ne fléchira pas, quoi qu’il advienne — dù thế nào nó cũng không chịu khuất phục
- Giảm bớt, hạ xuống.
- Curiosité qui fléchit — tính tò mò giảm bớt
- lLs prix ont fléchi — giá đã hạ xuống
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fléchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)