Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fle.ʃiʁ/

Ngoại động từ

sửa

fléchir ngoại động từ /fle.ʃiʁ/

  1. Gấp lại, bẻ cong.
    Fléchir l’avant-bras — gấp cánh tay lại
  2. Làm xiêu, làm dịu.
    Fléchir ses juges — làm xiêu lòng thẩm phán
    Fléchir la colère de quelqu'un — làm cho ai bớt giận
    fléchir le genou — qụy lụy

Nội động từ

sửa

fléchir nội động từ /fle.ʃiʁ/

  1. Oằn, còng.
    Fléchir sous le fardeau — còng lưng vì đồ nặng
    Poutre qui fléchit — cái xà oằn xuống
  2. Núng thế, yếu đi.
    Troupe qui fléchit — đội quân núng thế
  3. Chịu khuất phục.
    Il ne fléchira pas, quoi qu’il advienne — dù thế nào nó cũng không chịu khuất phục
  4. Giảm bớt, hạ xuống.
    Curiosité qui fléchit — tính tò mò giảm bớt
    lLs prix ont fléchi — giá đã hạ xuống

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa