teasing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈti.ziɳ/
Danh từ
sửateasing /ˈti.ziɳ/
- Sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc.
- Sự quấy rầy.
- Sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ).
- Sự chải (len, dạ).
Động từ
sửateasing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tease" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửatease
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tease | |||||
Phân từ hiện tại | teasing | |||||
Phân từ quá khứ | teased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tease | tease hoặc teasest¹ | teases hoặc teaseth¹ | tease | tease | tease |
Quá khứ | teased | teased hoặc teasedst¹ | teased | teased | teased | teased |
Tương lai | will/shall² tease | will/shall tease hoặc wilt/shalt¹ tease | will/shall tease | will/shall tease | will/shall tease | will/shall tease |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tease | tease hoặc teasest¹ | tease | tease | tease | tease |
Quá khứ | teased | teased | teased | teased | teased | teased |
Tương lai | were to tease hoặc should tease | were to tease hoặc should tease | were to tease hoặc should tease | were to tease hoặc should tease | were to tease hoặc should tease | were to tease hoặc should tease |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tease | — | let’s tease | tease | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửateasing /ˈti.ziɳ/
Tham khảo
sửa- "teasing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)