Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈti.ziɳ/

Danh từ sửa

teasing /ˈti.ziɳ/

  1. Sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc.
  2. Sự quấy rầy.
  3. Sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ).
  4. Sự chải (len, dạ).

Động từ sửa

teasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tease" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

teasing /ˈti.ziɳ/

  1. Chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc.
  2. Quấy rầy.

Tham khảo sửa