Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ziɳ/

Danh từ

sửa

teasing /ˈti.ziɳ/

  1. Sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc.
  2. Sự quấy rầy.
  3. Sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ).
  4. Sự chải (len, dạ).

Động từ

sửa

teasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tease" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

teasing /ˈti.ziɳ/

  1. Chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc.
  2. Quấy rầy.

Tham khảo

sửa