imagination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˌmæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˌmæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaimagination /ɪ.ˌmæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
- Sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng.
- Điều tưởng tượng.
- Khả năng hư cấu (trong văn học).
- Khả năng sáng tạo.
- to apply a mythod with imagination — áp dụng sáng tạo một phương pháp
Tham khảo
sửa- "imagination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ma.ʒi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imagination /i.ma.ʒi.na.sjɔ̃/ |
imaginations /i.ma.ʒi.na.sjɔ̃/ |
imagination gc /i.ma.ʒi.na.sjɔ̃/
- Sức tưởng tượng.
- Imagination reproductrice — sức tưởng tượng tạo lại
- Điều tưởng tượng.
- Une bizarre imagination — điều tưởng tượng kỳ dị
- C’est une pure imagination — đó là một điều tưởng tượng hoàn toàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imagination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)