tesla
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛs.lə/
Hoa Kỳ | [ˈtɛs.lə] |
Danh từ
sửatesla /ˈtɛs.lə/
- Đơn vị đo từ thông trong hệ đo lường quốc tế, còn gọi là tét-la; đặt tên theo nhà vật lý Nikola Tesla.
Tham khảo
sửa- "tesla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)