syphon
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasyphon
- Ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước.
- (Động vật học) Xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle).
Ngoại động từ
sửasyphon ngoại động từ
Chia động từ
sửasyphon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to syphon | |||||
Phân từ hiện tại | syphoning | |||||
Phân từ quá khứ | syphoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | syphon | syphon hoặc syphonest¹ | syphons hoặc syphoneth¹ | syphon | syphon | syphon |
Quá khứ | syphoned | syphoned hoặc syphonedst¹ | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned |
Tương lai | will/shall² syphon | will/shall syphon hoặc wilt/shalt¹ syphon | will/shall syphon | will/shall syphon | will/shall syphon | will/shall syphon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | syphon | syphon hoặc syphonest¹ | syphon | syphon | syphon | syphon |
Quá khứ | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned |
Tương lai | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | syphon | — | let’s syphon | syphon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasyphon nội động từ
Chia động từ
sửasyphon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to syphon | |||||
Phân từ hiện tại | syphoning | |||||
Phân từ quá khứ | syphoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | syphon | syphon hoặc syphonest¹ | syphons hoặc syphoneth¹ | syphon | syphon | syphon |
Quá khứ | syphoned | syphoned hoặc syphonedst¹ | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned |
Tương lai | will/shall² syphon | will/shall syphon hoặc wilt/shalt¹ syphon | will/shall syphon | will/shall syphon | will/shall syphon | will/shall syphon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | syphon | syphon hoặc syphonest¹ | syphon | syphon | syphon | syphon |
Quá khứ | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned | syphoned |
Tương lai | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon | were to syphon hoặc should syphon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | syphon | — | let’s syphon | syphon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "syphon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)