Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɜːv/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

swerve /ˈswɜːv/

  1. Sự chệch, sự đi lệch hướng.

Nội động từ

sửa

swerve nội động từ /ˈswɜːv/

  1. Đi chệch, đi lệch hướng.
    he never swerves an inch from his duty — anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    ball swerves in the air — bóng bật chệch lên trên không
    horse swerved suddenly — thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

Ngoại động từ

sửa

swerve ngoại động từ /ˈswɜːv/

  1. Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa