swerve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɜːv/
Hoa Kỳ | [ˈswɜːv] |
Danh từ
sửaswerve /ˈswɜːv/
Nội động từ
sửaswerve nội động từ /ˈswɜːv/
- Đi chệch, đi lệch hướng.
- he never swerves an inch from his duty — anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
- ball swerves in the air — bóng bật chệch lên trên không
- horse swerved suddenly — thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
Ngoại động từ
sửaswerve ngoại động từ /ˈswɜːv/
Chia động từ
sửaswerve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swerve | |||||
Phân từ hiện tại | swerving | |||||
Phân từ quá khứ | swerved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swerve | swerve hoặc swervest¹ | swerves hoặc swerveth¹ | swerve | swerve | swerve |
Quá khứ | swerved | swerved hoặc swervedst¹ | swerved | swerved | swerved | swerved |
Tương lai | will/shall² swerve | will/shall swerve hoặc wilt/shalt¹ swerve | will/shall swerve | will/shall swerve | will/shall swerve | will/shall swerve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swerve | swerve hoặc swervest¹ | swerve | swerve | swerve | swerve |
Quá khứ | swerved | swerved | swerved | swerved | swerved | swerved |
Tương lai | were to swerve hoặc should swerve | were to swerve hoặc should swerve | were to swerve hoặc should swerve | were to swerve hoặc should swerve | were to swerve hoặc should swerve | were to swerve hoặc should swerve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swerve | — | let’s swerve | swerve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "swerve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)