Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɜː.viɳ/

Động từ

sửa

swerving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của swerve.

Danh từ

sửa

swerving

  1. Sự chuyển hướng.
  2. Đường đi lạc.

Tham khảo

sửa