suffocate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.fə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửasuffocate ngoại động từ /ˈsə.fə.ˌkeɪt/
Chia động từ
sửasuffocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasuffocate nội động từ /ˈsə.fə.ˌkeɪt/
Chia động từ
sửasuffocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suffocate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)