Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈduː/

Ngoại động từ sửa

subdue ngoại động từ /səb.ˈduː/

  1. Chinh phục, khuất phục; nén.
    to subdue nature — chinh phục thiên nhiên
    to subdue one's enemy — chinh phục kẻ thù
    to subdue one's passions — nén dục vọng của mình
  2. (Thường Động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi.
    subdued light — ánh sáng dịu
    subdued manners — cách cư xử dịu dàng
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vỡ hoang, cày cấy (đất).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)