strength
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɛŋkθ/
Hoa Kỳ | [ˈstrɛŋkθ] |
Danh từ
sửastrength /ˈstrɛŋkθ/
- Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ.
- Độ đậm, nồng độ; cường độ.
- the strength of tea — độ đậm của nước trà
- the strength of wine — nồng độ của rượu
- Số lượng đầy đủ (của một tập thể... ).
- they were there in great (full) strength — họ có mặt đông đủ cả
- (Quân sự) Số quân hiện có.
- (Kỹ thuật) Sức bền; độ bền.
- strength of materials — sức bền vật liệu
Thành ngữ
sửa- to measure one's strength with someone: Xem Measure
- on the strength of:
Tham khảo
sửa- "strength", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)