Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 強度.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩kɨəŋ˧˧ ɗo̰˨˨kɨəŋ˨˩ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˧ ɗo˨˨kɨəŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

sửa

cường độ

  1. Độ mạnh, yếu.
    Cường độ dòng điện.
    Cường độ âm thanh.

Tham khảo

sửa