Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
強度
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
kɨəŋ
˧˧
ɗo̰
˨˨
kɨəŋ
˨˩
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
ɗo
˨˨
kɨəŋ
˧˧
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
cường
độ
Độ
mạnh
,
yếu
.
Cường độ
dòng điện.
Cường độ
âm thanh.
Tham khảo
sửa
"
cường độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)