Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrim.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

streamline /ˈstrim.ˌlɑɪn/

  1. Dòng nước; luồng không khí.
  2. Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe).

Tính từ

sửa

streamline /ˈstrim.ˌlɑɪn/

  1. dáng thuôn, có dáng khí động.
    a streamline boat — tàu thuỷ có dáng khí động

Ngoại động từ

sửa

streamline ngoại động từ /ˈstrim.ˌlɑɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)