straggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstræ.ɡəl/
Nội động từ
sửastraggle nội động từ /ˈstræ.ɡəl/
- Đi rời rạc, đi lộn xộn.
- Tụt hậu, đi lạc đàn.
- crowd straggles along — đám đông đi lộn xộn rời rạc
- Rải rác đây đó, lẻ tẻ.
- houses that straggle round the lake — nhà cất rải rác quanh hồ
- Bò lan um tùm (cây).
Chia động từ
sửastraggle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "straggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)