Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstræ.ɡliɳ/

Động từ

sửa

straggling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của straggle.

Tính từ

sửa

straggling /ˈstræ.ɡliɳ/

  1. Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối.
  2. Rải rác lẻ tẻ.
    straggling villages — làng mạc rải rác đây đó
  3. Bò lan um tùm (cây).

Tham khảo

sửa