straggling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstræ.ɡliɳ/
Động từ
sửastraggling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của straggle.
Tính từ
sửastraggling /ˈstræ.ɡliɳ/
- Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối.
- Rải rác lẻ tẻ.
- straggling villages — làng mạc rải rác đây đó
- Bò lan um tùm (cây).
Tham khảo
sửa- "straggling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)