stool
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstuːl/
Hoa Kỳ | [ˈstuːl] |
Danh từ
sửastool /ˈstuːl/
- Ghế đẩu.
- Ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân.
- (Kiến trúc) Ngưỡng cửa sổ.
- Ghế ngồi ỉa; phân cứt.
- to go to stool — đi ỉa
- Gốc cây bị đốn đã mọc chồi.
- Thanh (gỗ để) buộc chim mồi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon.
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửastool nội động từ /ˈstuːl/
- Mọc chồi gốc, đâm chồi gốc.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đi ỉa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm.
Tham khảo
sửa- "stool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)