Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstuːl.ˈpɪ.dʒən/

Danh từ sửa

stool-pigeon /ˈstuːl.ˈpɪ.dʒən/

  1. Chim bồ câu mồi.
  2. Cò mồi; chỉ điểm (của công an).

Tham khảo sửa