stipple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪ.pəl/
Danh từ
sửastipple /ˈstɪ.pəl/
Động từ
sửastipple /ˈstɪ.pəl/
Chia động từ
sửastipple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stipple | |||||
Phân từ hiện tại | stippling | |||||
Phân từ quá khứ | stippled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stipple | stipple hoặc stipplest¹ | stipples hoặc stippleth¹ | stipple | stipple | stipple |
Quá khứ | stippled | stippled hoặc stippledst¹ | stippled | stippled | stippled | stippled |
Tương lai | will/shall² stipple | will/shall stipple hoặc wilt/shalt¹ stipple | will/shall stipple | will/shall stipple | will/shall stipple | will/shall stipple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stipple | stipple hoặc stipplest¹ | stipple | stipple | stipple | stipple |
Quá khứ | stippled | stippled | stippled | stippled | stippled | stippled |
Tương lai | were to stipple hoặc should stipple | were to stipple hoặc should stipple | were to stipple hoặc should stipple | were to stipple hoặc should stipple | were to stipple hoặc should stipple | were to stipple hoặc should stipple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stipple | — | let’s stipple | stipple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stipple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)