Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.pəl/

Danh từ sửa

stipple /ˈstɪ.pəl/

  1. Thuật vẽ bằng chấm.
  2. Bản vẽ bằng chấm.

Động từ sửa

stipple /ˈstɪ.pəl/

  1. Khắc chấm vào, vẽ bằng chấm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa