Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.pliɳ/

Động từ sửa

stippling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stipple" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stippling /ˈstɪ.pliɳ/

  1. Cách vẽ bằng chấm.
  2. Cách khắc bằng chấm.

Tham khảo sửa