standard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæn.dɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈstæn.dɜːd] |
Danh từ
sửastandard /ˈstæn.dɜːd/
- Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu.
- standard meter — mét tiêu chuẩn
- Cờ hiệu, cờ (đen & bóng).
- to raise the standard of solidarity — giương ngọn cờ đoàn kết
- (Thực vật học) Cánh cờ (của hoa đậu... ).
- Trình độ, mức.
- to come up to the standard — đạt trình độ
- standard of living — mức sống
- Chất lượng trung bình.
- work of an indifferent standard — công việc chất lượng xoàng
- Lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một).
- Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
- gold standard — bản vị vàng
- Chân, cột (đèn).
- Cây mọc đứng.
- Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3).
Tham khảo
sửa- "standard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɑ̃.daʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
standard /stɑ̃.daʁ/ |
standards /stɑ̃.daʁ/ |
standard gđ /stɑ̃.daʁ/
- Tiêu chuẩn.
- Tổng đài (điện thoại).
- standard de vie — mức sống
Tính từ
sửastandard kđ /stɑ̃.daʁ/
- (Đúng) Tiêu chuẩn.
- Lait standard — sữa đúng tiêu chuẩn
- (Theo) Khuôn sáo.
- Sourire standard — nụ cười khuôn sáo
Tham khảo
sửa- "standard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)