Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæn.dɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

standard /ˈstæn.dɜːd/

  1. Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu.
    standard meter — mét tiêu chuẩn
  2. Cờ hiệu, cờ (đen & bóng).
    to raise the standard of solidarity — giương ngọn cờ đoàn kết
  3. (Thực vật học) Cánh cờ (của hoa đậu... ).
  4. Trình độ, mức.
    to come up to the standard — đạt trình độ
    standard of living — mức sống
  5. Chất lượng trung bình.
    work of an indifferent standard — công việc chất lượng xoàng
  6. Lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một).
  7. Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
    gold standard — bản vị vàng
  8. Chân, cột (đèn).
  9. Cây mọc đứng.
  10. Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stɑ̃.daʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
standard
/stɑ̃.daʁ/
standards
/stɑ̃.daʁ/

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. Tiêu chuẩn.
  2. Tổng đài (điện thoại).
    standard de vie — mức sống

Tính từ

sửa

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. (Đúng) Tiêu chuẩn.
    Lait standard — sữa đúng tiêu chuẩn
  2. (Theo) Khuôn sáo.
    Sourire standard — nụ cười khuôn sáo

Tham khảo

sửa