Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔntʃ/

Ngoại động từ

sửa

stanch ngoại động từ /ˈstɔntʃ/

  1. Cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại.
    to stanch a wound — làm cầm máu một vết thương

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

stanch /ˈstɔntʃ/

  1. Trung thành; đáng tin cậy.
    stanch friend — người bạn trung thành
  2. Kín (nước, không khí không vào được).
  3. Chắc chắn, vững vàng, vững chắc.

Tham khảo

sửa