stanch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɔntʃ/
Ngoại động từ
sửastanch ngoại động từ /ˈstɔntʃ/
Chia động từ
sửastanch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stanch | |||||
Phân từ hiện tại | stanching | |||||
Phân từ quá khứ | stanched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stanch | stanch hoặc stanchest¹ | stanches hoặc stancheth¹ | stanch | stanch | stanch |
Quá khứ | stanched | stanched hoặc stanchedst¹ | stanched | stanched | stanched | stanched |
Tương lai | will/shall² stanch | will/shall stanch hoặc wilt/shalt¹ stanch | will/shall stanch | will/shall stanch | will/shall stanch | will/shall stanch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stanch | stanch hoặc stanchest¹ | stanch | stanch | stanch | stanch |
Quá khứ | stanched | stanched | stanched | stanched | stanched | stanched |
Tương lai | were to stanch hoặc should stanch | were to stanch hoặc should stanch | were to stanch hoặc should stanch | were to stanch hoặc should stanch | were to stanch hoặc should stanch | were to stanch hoặc should stanch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stanch | — | let’s stanch | stanch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastanch /ˈstɔntʃ/
- Trung thành; đáng tin cậy.
- stanch friend — người bạn trung thành
- Kín (nước, không khí không vào được).
- Chắc chắn, vững vàng, vững chắc.
Tham khảo
sửa- "stanch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)