Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầm máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤m
˨˩
maw
˧˥
kəm
˧˧
ma̰w
˩˧
kəm
˨˩
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˧˧
maw
˩˩
kəm
˧˧
ma̰w
˩˧
Động từ
sửa
cầm
máu
Khiến
cho
máu
ngừng
chảy
.
Băng ngay vết thương để
cầm máu
.
Tham khảo
sửa
"
cầm máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)