Tiếng Anh

sửa
 
squid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

squid /ˈskwɪd/

  1. Súng cối bắn tàu ngầm.
  2. Mực ống.
  3. Mồi nhân tạo.

Nội động từ

sửa

squid nội động từ /ˈskwɪd/

  1. Câu bằng mồi mực.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa