squatter
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasquatter
- Người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công
- người đến chiếm đất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ.
Tham khảo
sửa- "squatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skwa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
squatter /skwa.tœʁ/ |
squatters /skwa.tœʁ/ |
squatter gđ /skwa.tœʁ/
- Người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ).
- Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc).
- Người chiếm nhà vắng chủ.
Tham khảo
sửa- "squatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)