Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspjuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spew /ˈspjuː/

  1. Cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra.

Động từ

sửa

spew /ˈspjuː/

  1. Nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

spew nội động từ /ˈspjuː/

  1. Chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa