Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspju.ːiɳ/

Động từ

sửa

spewing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spew" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

spewing /ˈspju.ːiɳ/

  1. Sự khạc nhổ; nôn mửa.

Tham khảo

sửa