spewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaspewed
Chia động từ
sửaspew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spew | |||||
Phân từ hiện tại | spewing | |||||
Phân từ quá khứ | spewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spew | spew hoặc spewest¹ | spews hoặc speweth¹ | spew | spew | spew |
Quá khứ | spewed | spewed hoặc spewedst¹ | spewed | spewed | spewed | spewed |
Tương lai | will/shall² spew | will/shall spew hoặc wilt/shalt¹ spew | will/shall spew | will/shall spew | will/shall spew | will/shall spew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spew | spew hoặc spewest¹ | spew | spew | spew | spew |
Quá khứ | spewed | spewed | spewed | spewed | spewed | spewed |
Tương lai | were to spew hoặc should spew | were to spew hoặc should spew | were to spew hoặc should spew | were to spew hoặc should spew | were to spew hoặc should spew | were to spew hoặc should spew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spew | — | let’s spew | spew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.