Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

speed /ˈspid/

  1. Sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực.
    at full speed — hết tốc lực
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

speed ngoại động từ sped /ˈspid/

  1. Làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh.
    to speed the collapse of imperialism — đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
  2. Điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định.
    to speed an engine — điều chỉnh tốc độ một cái máy
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bắn mạnh.
    to speed an arrow from the bow — bắn mạnh mũi tên khỏi cung
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Giúp (ai) thành công.
    God speed you! — cầu trời giúp anh thành công

Nội động từ

sửa

speed nội động từ /ˈspid/

  1. Đi nhanh, chạy nhanh.
    the car speeds along the street — chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
  2. Đi quá tốc độ quy định.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thành công, phát đạt.
    how have you sped? — anh làm thế nào?

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa