speculate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɛ.kjə.ˌleɪt/
Nội động từ
sửaspeculate nội động từ /ˈspɛ.kjə.ˌleɪt/
- Tự biên.
- to speculate on (upon, about) a subject — nghiên cứu một vấn đề
- Suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán.
- Đầu cơ, tích trữ.
- to speculate in something — đầu cơ cái gì
Chia động từ
sửaspeculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "speculate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)