spearhead
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɪr.ˌhɛd/
Danh từ
sửaspearhead (số nhiều spearheads) /ˈspɪr.ˌhɛd/
Ngoại động từ
sửaspearhead ngoại động từ /ˈspɪr.ˌhɛd/
Chia động từ
sửaspearhead
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "spearhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)