Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪr.ˌhɛd/

Danh từ

sửa

spearhead (số nhiều spearheads) /ˈspɪr.ˌhɛd/

  1. Mũi giáo, mũi mác.
  2. Tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn.

Ngoại động từ

sửa

spearhead ngoại động từ /ˈspɪr.ˌhɛd/

  1. Chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa