Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑːr.kəl/

Danh từ

sửa

sparkle /ˈspɑːr.kəl/

  1. Sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh.
  2. Sự sắc sảo, sự linh lợi.

Nội động từ

sửa

sparkle nội động từ /ˈspɑːr.kəl/

  1. Lấp lánh, lóng lánh.
    eyes sparkle with joy — mắt sáng lên vì vui mừng
  2. Tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ... ).

Ngoại động từ

sửa

sparkle ngoại động từ /ˈspɑːr.kəl/

  1. Làm lấp lánh, làm lóng lánh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa