Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑːr.kliɳ/, /ˈspɑːr.kə.liɳ/

Động từ sửa

sparkling

  1. Phân từ hiện tại của sparkle

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sparkling /ˈspɑːr.kliɳ/

  1. Lấp lánh, lóng lánh.
  2. Sủi tăm.
    sparkling wine — rượu sủi tăm

Tham khảo sửa