soulever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sul.ve/
Ngoại động từ
sửasoulever ngoại động từ /sul.ve/
- Nâng lên, nhấc lên.
- Soulever un fardeau — nhấc một vật nặng lên
- Vén lên.
- Soulever le rideau — vén bức màn lên
- Làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên.
- Le vent soulève la poussière — gió cuốn bụi lên
- La tempête soulève les vagues — bão làm sóng dâng lên
- Thúc đẩy nổi dậy.
- Soulever un peuple — thúc đẩy một dân tộc nổi dậy
- Làm dấy lên.
- Soulever des protestations — làm dấy lên những sự phản kháng
- Gây bất bình, làm cho phẫn nộ.
- Insolence qui soulève tout le monde — sự xấc xược làm cho mọi người phẫn nộ
- Nêu lên.
- Soulever une question — nêu lên một vấn đề
- (Thông tục) Cuỗm.
- Soulever un porte-monnaie — cuỗm một ví tiền
- Il veut me soulever mes meilleurs clients — nó muốn cuỗm những khách hàng xộp nhất của tôi
- soulever le cœur — làm cho buồn nôn+ làm cho chán ngán
Nội động từ
sửasoulever nội động từ /sul.ve/
Tham khảo
sửa- "soulever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)