Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buồn nôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
buồn nôn
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
buồn
+
nôn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuən
˨˩
non
˧˧
ɓuəŋ
˧˧
noŋ
˧˥
ɓuəŋ
˨˩
noŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuən
˧˧
non
˧˥
ɓuən
˧˧
non
˧˥˧
Danh từ
sửa
buồn
nôn
(
Bắc Bộ
)
Ở trạng thái cảm thấy muốn
nôn
.
Buồn nôn
nhưng không nôn được.
Đồng nghĩa
sửa
lộn mửa
mắc ói
Tham khảo
sửa
Buồn nôn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam