snowball
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Hoa Kỳ | [ˈsnoʊ.ˌbɔl] |
Danh từ
sửasnowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Động từ
sửasnowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Chia động từ
sửasnowball
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snowball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)