Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnæ.fəl/

Danh từ sửa

snaffle /ˈsnæ.fəl/

  1. Cương ngựa không có dây cằm.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

snaffle ngoại động từ /ˈsnæ.fəl/

  1. (Từ lóng) Nẫng, thủ, xoáy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa