slaughter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈslɔ.tɜː/
Danh từ sửa
slaughter /ˈslɔ.tɜː/
Thành ngữ sửa
- slaughter (massacre) of the innocents: Xem Innocent
Ngoại động từ sửa
slaughter ngoại động từ /ˈslɔ.tɜː/
Chia động từ sửa
slaughter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "slaughter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)