Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈslɔ.tɜː/

Danh từSửa đổi

slaughter /ˈslɔ.tɜː/

  1. Sự giết thịt, sự mổ thịt (bò, lợn... ).
  2. Sự tàn sát; cuộc tàn sát.

Thành ngữSửa đổi

  • slaughter (massacre) of the innocents: Xem Innocent.

Ngoại động từSửa đổi

slaughter ngoại động từ /ˈslɔ.tɜː/

  1. Giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... ).
  2. Tàn sát, chém giết.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi