Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.nə.sənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

innocent /ˈɪ.nə.sənt/

  1. Vô tội; không có tội.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Còn trong trắng; còn trinh.
  3. Ngây thơ.
  4. Không có hại, không hại.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

innocent /ˈɪ.nə.sənt/

  1. Người vô tội; người không có tội.
  2. Đứa ngây thơ.
  3. Thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɔ.sɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực innocent
/i.nɔ.sɑ̃/
innocents
/i.nɔ.sɑ̃/
Giống cái innocente
/i.nɔ.sɑ̃t/
innocentes
/i.nɔ.sɑ̃t/

innocent /i.nɔ.sɑ̃/

  1. Trong trắng.
    Âme innocente — tâm hồn trong trắng
  2. Ngây thơ.
    Vous êtes bien innocent de le croire — anh thật ngây thơ mà tin nó
  3. Vô tội.
    Accusé innocent — kẻ bị cáo vô tội
  4. Vô hại.
    Plaisirs innocents — thú vui vô hại
    Remède innocent — (từ cũ; nghĩa cũ) phương thuốc vô hại

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít innocente
/i.nɔ.sɑ̃t/
innocentes
/i.nɔ.sɑ̃t/
Số nhiều innocente
/i.nɔ.sɑ̃t/
innocentes
/i.nɔ.sɑ̃t/

innocent /i.nɔ.sɑ̃/

  1. Người trong trắng.
  2. Người ngây thơ.
  3. Người vô tội.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)