Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɔ.tɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

slaughtering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của slaughter.

Danh từ

sửa

slaughtering (số nhiều slaughterings)

  1. Sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh.

Tham khảo

sửa