Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɔ.tɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

slaughtering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slaughter" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

slaughtering /ˈslɔ.tɜ.ːiɳ/

  1. Sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh.

Tham khảo sửa