Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

slaps

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của slap

Chia động từ

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít slaps slapset
Số nhiều slaps, slapser slapsa, slapsene

slaps

  1. Tuyết bẩn, bùn tuyết.
    Det lå slaps i gatene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa