Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

slap /ˈslæp/

  1. Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay).
    a slap on the shoulder — cái vỗ vai
    a slap in the face — cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

Ngoại động từ sửa

slap ngoại động từ /ˈslæp/

  1. Vỗ, phát, vả.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Phó từ sửa

slap /ˈslæp/

  1. Bất thình lình; trúng.
    to hit someone slap in the eyes — đánh trúng vào mắt ai
    to run slap into someone — đâm sầm vào ai

Tham khảo sửa

Tiếng Khasi sửa

Danh từ sửa

slap

  1. mưa.