Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæp.piɳ/

Động từ sửa

slapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slap" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slapping /ˈslæp.piɳ/

  1. Rất nhanh; rất to, rất tốt.
    a slapping pace — bước đi rất nhanh
    a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
  2. Vạm vỡ, nở nang.
    a slapping great girl — một cô gái nở nang

Tham khảo sửa