Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæb.biɳ/

Danh từ sửa

slabbing /ˈslæb.biɳ/

  1. Xem slab

Ngoại động từ sửa

slabbing ngoại động từ slab /ˈslæb.biɳ/

  1. Đặt tấm lát.
  2. Ốp.
  3. Bóc gỗ bìa.
  4. Xẻ đá thành tấm.
  5. Lát thành tấm.
  6. Cán kim loại thành tấm.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa