sir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː] |
Danh từ
sửasir /ˈsɜː/
- (Tiếng tôn xưng) từ được dùng một cách trang trọng và lịch sự để nói với một người đàn ông, đặc biệt là người mà bạn đang cung cấp dịch vụ hay người có quyền thế.
- Tôn ông (đặt trước họ tên đầy đủ hoặc tên của một tòng nam tước hay hiệp sĩ).
- Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter — Tôn ông Oan-tơ Xcốt
Ngoại động từ
sửasir ngoại động từ /ˈsɜː/
Chia động từ
sửasir
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sir | |||||
Phân từ hiện tại | sirring | |||||
Phân từ quá khứ | sirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sir | sir hoặc sirrest¹ | sirs hoặc sirreth¹ | sir | sir | sir |
Quá khứ | sirred | sirred hoặc sirredst¹ | sirred | sirred | sirred | sirred |
Tương lai | will/shall² sir | will/shall sir hoặc wilt/shalt¹ sir | will/shall sir | will/shall sir | will/shall sir | will/shall sir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sir | sir hoặc sirrest¹ | sir | sir | sir | sir |
Quá khứ | sirred | sirred | sirred | sirred | sirred | sirred |
Tương lai | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir | were to sir hoặc should sir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sir | — | let’s sir | sir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasir
- chổi.
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.