Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 先生.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ sïŋ˧˧tiəŋ˧˥ ʂïn˧˥tiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ ʂïŋ˧˥tiən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiên sinh

  1. () Thầy dạy học.
  2. () Từ tôn xưng người trên hay người đáng kính.
    Nhờ tiên sinh chỉ bảo cho.

Tham khảo

sửa