silhouette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/
Danh từ
sửasilhouette /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/
Ngoại động từ
sửasilhouette ngoại động từ /ˌsɪ.lə.ˈwɛt/
Chia động từ
sửasilhouette
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "silhouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.lwɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
silhouette /si.lwɛt/ |
silhouettes /si.lwɛt/ |
silhouette gc /si.lwɛt/
- Hình bóng.
- Des silhouettes sur le mur — những hình bóng trên tường
- Silhouette d’une femme — hình bóng của một phụ nữ
- Đường nét (thân thể).
- Avoir une silhouette élégante — có đường nét thanh nhã
- silhouette de tir — bia hình người (để tập bắn)
- Silhouette de tir mobile — bia hình người di động
Tham khảo
sửa- "silhouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)