Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

sham /ˈʃæm/

  1. Giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo.
    a sham fight — trận giả
    a sham plea — (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)
    a sham doctor — bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo

Danh từ sửa

sham /ˈʃæm/

  1. Sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo.
  2. Người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo.
  3. Khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra).

Động từ sửa

sham /ˈʃæm/

  1. Giả bộ, giả vờ.
    to sham illness — giả vờ ốm
    sham med fear — sự sợ giả vờ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

sham

  1. nến.

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sham

  1. gà sao.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

sham

  1. nến.