Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈkwɛs.tɜː/

Động từ

sửa

sequester /sɪ.ˈkwɛs.tɜː/

  1. Để riêng ra, cô lập.
    to sequester oneself from the world — sống cô lập, sống ẩn dật
  2. (Pháp lý) Tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa