Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ lə̰ʔp˨˩ko˧˥ lə̰p˨˨ko˧˧ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ləp˨˨ko˧˥ lə̰p˨˨ko˧˥˧ lə̰p˨˨

Động từ sửa

cô lập

  1. Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác.
    Bị cô lập.
    Không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ.

Tham khảo sửa